Có 2 kết quả:

苍凉 cāng liáng ㄘㄤ ㄌㄧㄤˊ蒼涼 cāng liáng ㄘㄤ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) desolate
(2) bleak

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) desolate
(2) bleak

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0