Có 2 kết quả:
苍凉 cāng liáng ㄘㄤ ㄌㄧㄤˊ • 蒼涼 cāng liáng ㄘㄤ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) desolate
(2) bleak
(2) bleak
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) desolate
(2) bleak
(2) bleak
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0